Có 2 kết quả:

打結 dǎ jiē ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝ打结 dǎ jiē ㄉㄚˇ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển phổ thông

thắt nút, buộc lại

Từ điển phổ thông

thắt nút, buộc lại